Ý nghĩa đồ thờ cúng trong nhà thờ họ ?

Ý nghĩa Đồ thờ Cúng trong nhà thờ họ?

5/5

Trong nền văn hóa truyền thống của người Việt, đồ thờ cúng trong nhà thờ họ đóng vai trò quan trọng và có ý nghĩa sâu sắc. Đây không chỉ là một phần của tín ngưỡng tôn giáo mà còn là cách để tạo dựng tinh thần kết nối với tổ tiên và thể hiện lòng tôn kính đối với quá khứ và nguồn gốc của gia đình. Bài viết này sẽ tìm hiểu rõ hơn về ý nghĩa của các món đồ thờ cúng trong nhà thờ họ

Án gian thờ được bố trí ở giữa

Nhà Thờ Họ bao gồm những đồ thờ cúng gì?

1.Hương Án, đẳng tế, bàn thờ các ban

Tại gian giữa của nhà thờ họ, chúng ta thường thấy bàn thờ chính. Bàn thờ này có thể được xây dựng hoặc đặt hương án bằng gỗ, tùy thuộc vào truyền thống của từng dòng họ. Bàn thờ chính thường đặt ở trung tâm của nhà thờ họ, nằm ngay giữa lối vào. 

Bài vị, còn được gọi là Thần chủ, thường được chế tác từ gỗ quý. Trên bài vị, chúng ta thường thấy ghi tên húy, tên thụy, và nếu có, các phẩm tước của Thủy tổ, tất cả đều được viết bằng chữ Hán. Bài vị này được đặt trong một cỗ khám hoặc cỗ ỷ, tùy theo truyền thống và tôn giáo của từng gia đình.

Bộ đồ thờ có thể chia thành bốn loại chính: tam sự, ngũ sự, thất sự, và cửu sự.

Bộ Tam Sự (3 món):

  • 01 lư hương.
  • 02 cây đèn (2 chân nến).

Bộ Ngũ Sự (5 món):

  • 01 lư hương.
  • 02 cây đèn (2 chân nến).
  • Đôi hạc.

Bộ Thất Sự (7 món):

  • 01 lư hương.
  • 02 cây đèn (2 chân nến).
  • Đôi hạc.
  • 02 bình hoa.

Bộ Cửu Sự (9 món):

  • 01 lư hương.
  • 02 cây đèn (2 chân nến).
  • Đôi hạc.
  • 02 bình hoa.
  • 02 ống cắm hương.

Ngoài ra, đẳng tế là một chiếc bàn 4 mặt có kiểu dáng đơn giản, được sử dụng để bài trí và đặt các vật phẩm tế lễ. Đẳng tế thường phổ biến trong các nghi lễ tại nhà thờ họ, và nếu có ba nghi lễ cần sử dụng, thường sẽ cần hai đôi đẳng tế để phục vụ.

2.Bộ bát bửu, chấp kích

Bát bửu và chấp kích là một bộ đồ thờ được làm từ gỗ, sơn son và thường được mạ vàng. Bộ này gồm 8 vũ khí cổ xưa. Tại nhà thờ họ, bộ chấp kích thường bao gồm mâu, đao, thương, kích, chấp, chùy, trượng, và mác. Những vũ khí này thường được sắp xếp ở gian giữa nhà thờ, trước hậu cung theo kiểu sắp xếp thẳng đứng và đặt trên hai giá (nếu như chúng được bày trên một giá gỗ hình giẻ quạt thì được gọi là bộ chấp kích).

Nếu thủy tổ của dòng họ có danh hiệu khoa bảng hoặc được tặng phẩm tước vua, đồ thờ cúng sẽ bao gồm một bộ đồ đặc biệt với 2 giá để cắm đồ. Bộ này bao gồm 2 thanh mác trường, 2 ngọn cờ tiết (cờ đuôi nheo, tượng trưng cho chức sắc và ân điển của nhà vua), cờ mao (đầu có ngù, tết bằng lông đuôi trâu, tượng trưng cho mệnh lệnh của vua), 2 trùy đồng, 2 phủ việt (phủ là rìu, việt là búa) hoặc 2 biển bằng gỗ có khắc chữ “Tĩnh túc” và “Hồi tỵ”. “Tĩnh túc” có nghĩa là yên lặng, cung kính, và không được phép cười nói khi rước hoặc tế thần. “Hồi tỵ” có nghĩa là tránh đi, và khi cúng tế hoặc rước thần, mọi người phải tránh xa nếu họ có tật nguyền hoặc đang trong tang lễ. Ngoài ra, trong bộ này còn có 2 gươm trường, 2 tay văn (Tay văn: nắm tay cầm bút, cán dài; Tay võ: nắm tay nắm chặt), và thậm chí còn có lọng, tàn, tán và các đồ thờ khác

3.Hạc Thờ gỗ

Theo quan niệm của người xưa, hạc là một loài chim đặc biệt, được xem như biểu tượng của sự cao quý và tinh túy, thường gắn liền với hình ảnh của các vị thần và tiên nhân. Hạc mang trong mình một tinh thần cao cả, tượng trưng cho sự trường tồn và thanh cao, và thường được coi là biểu tượng của sự thoát tục.

Hình ảnh của hạc thờ thường có kích thước lớn, thể hiện sự ước mong về sự phát triển và tiến bộ của con người. Mỏ hạc dài và nhọn giống như mũi tên, tượng trưng cho sự vận động và khao khát khám phá. Hình dáng cong của thân hạc thường tượng trưng cho bầu trời, trong khi chân hạc gầy và dài tượng trưng cho sự ổn định và cột chống trời.

Trên đầu của hạc thường đội đèn hoặc nến, thể hiện sự tôn sùng chân lý, ánh sáng của giác ngộ, và khả năng xua tan tối tăm và u ám. Hình tượng của hạc cầm ngọc minh châu thường biểu trưng cho sự cao quý và quyền uy, trong khi hạc cầm hoa sen tượng trưng cho tịnh tâm và giác ngộ.

4.Khám thờ, ngai thờ

Khám thờ là một đồ vật vô cùng quan trọng và không thể thiếu trên bàn thờ trong từ đường. Đây được xem như nơi vị trí quan trọng cho các vị gia tiên thường trú. Khám thờ thường được làm bằng gỗ và sơn son. Khám thờ có ba mặt quan trọng: mặt tả, mặt hữu và mặt sau. Mặt trước của khám thờ thường có một cửa sổ nhỏ có thể mở, đóng lại. Khám thờ được trang trí với nhiều “cửa võng” theo lối “trướng rủ màn che,” với các họa tiết lá hóa rồng thường xuất hiện. Dưới cùng của khám thờ là một chân đặc biệt được chạm thúc nổi đầu hổ phù.

Ngai thờ, còn gọi là ỷ thờ, là một hiện vật trọng đại được dùng để tôn vinh và tạo dựng sự uy nghi cho các vị gia tiên trong các nghi lễ tôn kính. Ngai thờ thường bao gồm nhiều phần:

  1. Tay Ngai: Tay ngai thường có hình dáng tròn ở phần đỉnh, ôm lấy lưng và sau đó chạy ra hai bên về phía trước. Hình dáng của tay ngai thường giống với thân của đôi rồng. Phần đầu của tay ngai thường được chạm trang trí với hình ảnh hai đầu rồng xoay chéo vào nhau, tạo thành một nơi để đặt bài vị thần chủ.

  2. Thân Ngai: Thân ngai thường bao gồm hai trụ chính để đỡ cổ tay ngai và một số trụ phụ ở hai bên. Đây là phần giữ vai trò quan trọng trong cấu trúc của ngai thờ.

  3. Lưng Ngai: Lưng ngai thường có hình dạng cong ra phía sau và được thiết kế đẹp mắt. Nó thường được trang trí với các đề tài như rồng, linh thú, hoa thiêng cùng với các họa tiết vân xoắn.

  4. Bệ Ngai: Phần bệ ngai phía dưới thường được thiết kế với nhiều cấp độ khác nhau, nhô ra và thụt vào, với các đường diềm phẳng hoặc cong vỏ măng. Bên trên, bệ ngai thường được trang trí với các biểu tượng như cánh sen vuông, rồng, lân, hoa cúc và nhiều mẫu trang trí khác.

  5. Chân Ngai: Ngai thờ thường đứng trên bốn chân ngai, thường có hình dạng giống chân quỳ, giúp nó đứng vững và ổn định.

5.Kiệu Thờ

Kiệu thờ là một tượng trưng tâm linh độc đáo và đặc biệt, đóng vai trò quan trọng trong các lễ hội và đám rước. Tuy nhiên, không phải tất cả nhà thờ họ đều có kiệu thờ, thường chỉ các gia đình trong các dòng họ lớn mới có kiệu thờ. Có nhiều loại kiểu kiệu thờ khác nhau, bao gồm kiệu bát cống, kiệu long đình, kiệu ngọc lộ và nhiều loại khác. Trong số này, kiệu bát cống là loại phổ biến nhất.

6. Giá chiêng, giá trống

Trống thờ và chiêng thờ là những vật phẩm tâm linh vô cùng quý báu và thường được thần hóa, đóng vai trò là biểu tượng của hạnh phúc và quyền uy trong nghi lễ tôn kính. Trong từ đường và nhà thờ họ, trống thờ và chiêng thờ thường được treo trên các giá đặc biệt.

Tại đỉnh của giá trống và chiêng, thường có hình dáng của đôi rồng đầy đao mác chạy ra, và viền mép trên thường được trang trí với hình ảnh của thân rồng. Dưới bụng của đôi rồng này, thường có một đôi rồng khác được chạm trổ, chầu mặt trời. Tiếp theo, có một đòn ngang ăn mộng vào đầu hai cột để tạo thành chiếc giá cho trống thờ và chiêng thờ. Hai góc của giá này thường được gắn sát vào cột và phần bụng của giá trống và chiêng được thiết kế theo kiểu đầu dư trong kiến trúc. Thân cột cũng được trang trí kỹ lưỡng với hình ảnh của rồng. Các chân của cột thường được chôn vào một đế có cấu trúc kiểu đấu “con sơn.”

Xây Nhà Truyền Thống: Những Lưu Ý Cần Biết

Xây Nhà Truyền Thống: Những Lưu Ý Cần Biết

Xây Nhà Truyền Thống: Những Lưu Ý Cần Biết  5/5 Xây nhà truyền thống có thể là…

Nhà Sàn Là Gì? Khám Phá Kiểu Kiến Trúc Gần Gũi Thiên Nhiên

Nhà Sàn Là Gì? Khám Phá Kiểu Kiến Trúc Gần Gũi Thiên Nhiên

Nhà Sàn Là Gì? Khám Phá Kiểu Kiến Trúc Gần Gũi Thiên Nhiên  5/5 Nhà sàn, còn…

Cột đồng trụ – Ý nghĩa sâu xa trong văn hóa tâm linh người Việt

Cột đồng trụ – Ý nghĩa sâu xa trong văn hóa tâm linh người Việt

Cột Đồng Trụ – Ý Nghĩa Sâu Xa Trong Văn Hóa Tâm Linh Người Việt  5/5 Tại…